 | [công lý] |
| |  | justice |
| |  | Cái cân và thanh gươm tượng trưng cho công lý |
| | Scales and the sword symbolize justice; Scales and the sword are the symbols of justice |
| |  | Cuối cùng công lý vẫn thắng |
| | Justice triumphs eventually/in the end/in the long run |